BIỂU MẪU 05
(Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
|
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Trẻ sanh năm 2008 , có hộ khẩu thường trú hoặc KT.3 cùng cha hoặc mẹ tại KP 1, KP 2, KP 9 KP 10 (từ tổ 85 đến tổ 88), KP 11 và KP 12 phường 14 Quận 10.
|
Trẻ sanh năm 2007, địa bàn cư trú như lớp 1 (Trường sẽ tiếp nhận nếu còn chỗ và có đủ hồ sơ hợp lệ)
|
Trẻ sanh năm 2006, địa bàn cư trú như lớp 1 (Trường sẽ tiếp nhận nếu còn chỗ và có đủ hồ sơ hợp lệ)
|
Trẻ sanh năm 2005, địa bàn cư trú như lớp 1 (Trường sẽ tiếp nhận nếu còn chỗ và có đủ hồ sơ hợp lệ)
|
Trẻ sanh năm 2004, địa bàn cư trú như lớp 1 (Trường sẽ tiếp nhận nếu còn chỗ và có đủ hồ sơ hợp lệ)
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Theo Quyết định 16/2006/BGDĐT của Bộ Giáo dục-Đào tạo
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Phối hợp với nhà trường thực hiện các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, giáo dục truyền thống, hoạt động văn nghệ, thể thao.
Hổ trợ các công trình theo nghị quyết của Ban Đại diện CMHS
Thực hiện đầy đủ và có kết quả hoạt động học tập; chấp hành nội quy nhà trường; đi học đều và đúng giờ; giữ gìn sách vở và đồ dùng học tập.
|
IV
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Theo nội dung mẫu số 6
|
V
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: hoạt động ngoại khóa, hoạt động vui chơi, thể dục thể thao, tham quan du lịch, hoạt động bảo vệ môi trường; lao động công ích và các hoạt động xã hội khác.
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
Theo nội dung mẫu số 7
|
VII
|
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
- Đảm bảo 100% các em thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ của học sinh
- 100% học sinh phát triển bình thường đạt được yêu cầu chuẩn kiến thức kỹ năng và yêu cầu về thái độ của chương trình Tiểu học theo Quyết định 16/2006/BGDĐT của Bộ Giáo dục-Đào tạo
|
VIII
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Học sinh có đủ kiến thức và kỹ năng tiếp tục học ở bậc Trung học cơ sở
|
|
Quận 10, ngày tháng năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
|
BIỂU MẪU 06
(Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014-2015
Đơn vị: học sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
953
|
210
|
210
|
207
|
166
|
160
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
953
|
|
|
|
|
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
IV
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
2
|
Toán
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
3
|
Khoa học (lớp 4, lớp 5)
|
326
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
326
(100%)
|
|
|
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lịch sử và Địa lí (lớp 4, lớp 5)
|
326
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
326
(100%)
|
|
|
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
946
(99.2%)
|
208
(99.1%)
|
208
(99.1%)
|
204
(98.5%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
7
(0.8%)
|
2
(0.9%)
|
2
(0.9%)
|
3
(1.5%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
780
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
780
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
60
(100%)
|
93
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
8
|
Đạo đức
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
627
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
627
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
|
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
|
10
|
Âm nhạc (Hát nhạc)
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
11
|
Mĩ thuật
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
13
|
Thể dục
|
953
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
V
|
Hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Các câu lạc bộ
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
2
|
Tham quan – dã ngoại
|
848
(89%)
|
200
(95%)
|
200
(95%)
|
180
(87%)
|
148
(89%)
|
120
(75%)
|
3
|
Sân chơi đầu tuần
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
VI
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số)
|
953
(100%)
|
210
(100%)
|
210
(100%)
|
207
(100%)
|
166
(100%)
|
160
(100%)
|
2
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
4
|
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
0 (0%)
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
160
(100%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
160
(100%)
|
|
Quận 10, ngày tháng năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
|
BIỂU MẪU 07
(Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
TRƯỜNG TIỀU HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
28/26
|
5,35 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
28
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
4.532
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2.976
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1.344
|
|
2
|
Diện tích phòng thiết bị (m2)
|
36
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
144
|
|
4
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
378
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
- Phòng y tế học đường.
- Phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật.
- Phòng truyền thống.
- Phòng giáo dục nghệ thuật.
- Phòng giáo viên.
- …………………………..
|
24
24
96
84
|
|
6
|
Bàn học sinh:
- Bàn 1 chỗ.
- Bàn 2 chỗ.
- Bàn 3 chỗ.
- Bàn 4 chỗ.
|
890
|
1bộ/học sinh
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bàn, ghế học sinh, giáo viên, bảng, đèn, quạt, tủ đựng hồ sơ…)
(Đơn vị tính: bộ)
|
28/28
|
1 bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
6
|
|
2
|
Khối lớp 2
|
5
|
|
3
|
Khối lớp 3
|
5
|
|
4
|
Khối lớp 4
|
5
|
|
5
|
Khối lớp 5
|
5
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
43
|
19 HS/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
26
|
|
2
|
Cát xét
|
21
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
6
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
3
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
01 (45 m2)
|
XI
|
Nhà ăn
|
01 (210 m2)
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
25 (1200 m2)
|
820
|
1,4
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
|
8
|
|
5,4
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
|
Quận 10, ngàythángnăm 2015
Thủ trưởng đơn vị
|
BIỂU MẪU 08
(Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10
TRƯỜNG TIỀU HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
60
|
46
|
14
|
|
2
|
32
|
5
|
4
|
17
|
|
I
|
Giáo viên
|
35
|
34
|
1
|
|
2
|
28
|
5
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mĩ thuật
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thể dục
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Âm nhạc
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng nước ngoài
|
5
|
4
|
1
|
|
|
5
|
|
|
|
|
5
|
Tin học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
22
|
9
|
13
|
|
|
|
|
4
|
18
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
18
|
5
|
13
|
|
|
2
|
|
|
16
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 10, ngàythángnăm 2015
Thủ trưởng đơn vị
|